nhảy cóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy cóc+
- Skip
- Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
He skips as he read
- Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy cóc"
- Những từ có chứa "nhảy cóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ratch jack-straw ratchet clatter fat anuran identification aim worst high-light more...
Lượt xem: 611